Có 2 kết quả:
貼水 tiē shuǐ ㄊㄧㄝ ㄕㄨㄟˇ • 贴水 tiē shuǐ ㄊㄧㄝ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agio (charge for changing currency)
(2) premium
(2) premium
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agio (charge for changing currency)
(2) premium
(2) premium
Bình luận 0